Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mãn nhiệm
[mãn nhiệm]
|
to fulfill one's mandate
Outgoing
The outgoing minister
Lame duck